STT | Họ và tên | Lớp | Điểm | Xếp thứ (Lớp) | Số tiền |
1 | Tạ Nguyễn Tùng Lâm | 10A1 | 36.5 | 1 | 450.000 |
2 | Đỗ Chí Trung | 10A1 | 35.5 | 2 | 350.000 |
3 | Nguyễn Huy An | 10A1 | 34.5 | 3 | 250.000 |
4 | Bàng Trung Lâm | 10A1 | 34.5 | 3 | 250.000 |
5 | Phạm Văn Định | 10A2 | 27.5 | 1 | 450.000 |
6 | Hoàng Minh Đức | 10A2 | 26.5 | 2 | 350.000 |
7 | Đào Trọng Khôi | 10A2 | 25 | 3 | 250.000 |
8 | Vũ Huy Hoàng | 10A3 | 23.5 | 1 | 450.000 |
9 | Phạm Quang Anh | 10A3 | 22.5 | 2 | 350.000 |
10 | Ngô Hoàng Sơn | 10A3 | 22.5 | 2 | 350.000 |
11 | Thái Lệ Mỹ | 10C | 26 | 1 | 450.000 |
12 | Nguyễn Thị Loan | 10C | 24 | 2 | 350.000 |
13 | Fábián Ngô Hương Quỳnh | 10C | 24 | 2 | 350.000 |
14 | Phạm Linh Đan | 10D1 | 35.5 | 1 | 450.000 |
15 | Lê Hà Quỳnh Anh | 10D1 | 32.5 | 2 | 350.000 |
16 | Lý Thị Hồng Chuyên | 10D1 | 30.5 | 4 | 250.000 |
17 | Đoàn Chu Mỹ Duyên | 10D2 | 24.5 | 1 | 450.000 |
18 | Đặng Bạch Linh Anh | 10D2 | 21.5 | 3 | 250.000 |
19 | Nguyễn Ánh Hồng | 10D3 | 23 | 1 | 450.000 |
20 | Nguyễn Đăng Trọng | 10D3 | 22 | 2 | 350.000 |
21 | Nguyễn Thu Thủy | 10D6 | 21.5 | 1 | 450.000 |
22 | Vũ Duy Anh | 10D6 | 20.5 | 2 | 350.000 |
23 | Nguyễn Duy Minh | 10D6 | 20 | 3 | 250.000 |
24 | Nguyễn Tùng Lâm | 11A1 | 32 | 1 | 450.000 |
25 | Nguyễn Sinh Nguyên | 11A1 | 32 | 1 | 450.000 |
26 | Trần Tuấn Nam | 11A2 | 22 | 1 | 450.000 |
27 | Trần Thị Huyền Trang | 11A2 | 21 | 2 | 350.000 |
28 | Mai Hương Ly | 11C | 23.5 | 1 | 450.000 |
29 | Trần Lê Phương Ly | 11C | 22.5 | 2 | 350.000 |
30 | Nguyễn Trần Ngọc Anh | 11D1 | 31 | 1 | 450.000 |
31 | Trần Anh Tuấn | 12A1 | 30 | 1 | 450.000 |
32 | Nguyễn Phương Dung | 12A1 | 29 | 5 | 250.000 |
Tổng tiền: | 11,800.000 |